--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lo liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lo liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lo liệu
+ verb
to make arrangement for; to contrive
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
lo liệu
:
to make arrangement for; to contrive
+
tinh vi
:
sophisticated, fine, well refined
+
đấu dịu
:
Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịuAfter blustering noisily, he show a conciliatory attitudee
+
gặp dịp
:
Meet with a favourable opportunity
+
foolery
:
sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc